Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buồn bã
[buồn bã]
|
sad, melancholy; blue, downhearted
to be sad at heart
to look sad
the dusky scenery was melancholy
the chirping of crickets sounded sad indeed